словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

completo на вьетнамском языке:

1. đầy đầy


Eleonora tìm thấy chìa khóa dưới đáy cặp của mình.

Вьетнамский слово "completo«(đầy) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 1 - 25

2. đầy đủ đầy đủ


Cuốn sách có đầy đủ các tham chiếu đến các tài liệu khác.