словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

ligero на вьетнамском языке:

1. nhẹ nhẹ


Tôi thích những bữa ăn nhẹ hơn.

Вьетнамский слово "ligero«(nhẹ) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 51 - 75