словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

pesar на вьетнамском языке:

1. cân cân


Con cái tôi không cần tôi nữa rồi.

Вьетнамский слово "pesar«(cân) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 426 - 450