словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

pertenecer на вьетнамском языке:

1. thuộc về


Trái tim tôi thuộc về em.

Вьетнамский слово "pertenecer«(thuộc về) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 176 - 200

2. thuộc


Tôi uống thuốc để chống lại cơn dị ứng của mình.