словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

perseguir на вьетнамском языке:

1. theo đuổi theo đuổi


Cô ấy theo đuổi ước mơ trở thành một kiến trúc sư.

Вьетнамский слово "perseguir«(theo đuổi) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 276 - 300