словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

apagar на вьетнамском языке:

1. tắt tắt


Anne, tắt đèn đi nào!

Вьетнамский слово "apagar«(tắt) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 151 - 175