словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

permanecer на вьетнамском языке:

1. còn lại



Вьетнамский слово "permanecer«(còn lại) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 1 - 25

2. vẫn


Kho báu vẫn còn dưới nước.

3. ở lại