словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

deber на вьетнамском языке:

1. nợ nợ



Вьетнамский слово "deber«(nợ) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 26 - 50

2. nhiệm vụ nhiệm vụ


Marcus đưa cho anh ta một nhiệm vụ quan trọng
Đây là nhiệm vụ của tôi hôm nay!