словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

morir на вьетнамском языке:

1. chết chết


Antoine đã chết mấy năm rồi.
Hàng trăm người chết đói.

Вьетнамский слово "morir«(chết) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 151 - 175