словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

mostrar на вьетнамском языке:

1. tỏ ra tỏ ra



Вьетнамский слово "mostrar«(tỏ ra) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 351 - 375

2. trưng bày trưng bày


Mỗi cửa hàng trưng bày những sản phẩm đắt nhất.