словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

entender на вьетнамском языке:

1. hiểu hiểu


Tôi không hiểu bạn đang nói gì.

Вьетнамский слово "entender«(hiểu) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 451 - 475