словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

pagar на вьетнамском языке:

1. trả tiền trả tiền


Tôi phải trả tiền cho bữa trưa.

Вьетнамский слово "pagar«(trả tiền) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 426 - 450
Động từ - Acciones

2. trả trả


Cô ấy không thể chi trả cho việc học của mình.
Tôi phải trả tiền cho bữa trưa.