словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

enterrar на вьетнамском языке:

1. chôn


Cuối cùng tôi cũng chọn được câu trả lời đúng.

Вьетнамский слово "enterrar«(chôn) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 226 - 250