словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

enseñar на вьетнамском языке:

1. dạy dạy


Quyển sách được bao bọc bởi một lớp bụi dày.
Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.

Вьетнамский слово "enseñar«(dạy) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 426 - 450