словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

cuatrocientos на вьетнамском языке:

1. bốn trăm



Вьетнамский слово "cuatrocientos«(bốn trăm) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Tây Ban Nha
Los números en vietnamita