словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

crecer на вьетнамском языке:

1. phát triển phát triển


Tôi ngừng phát triển khi tôi 18 tuổi.
Chúng ta đầu tư nhiều vào sự phát triển.

Вьетнамский слово "crecer«(phát triển) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 351 - 375