словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

wrist на вьетнамском языке:

1. cổ tay cổ tay


Tôi bị gãy cổ tay khi chơi đấm bốc.

Вьетнамский слово "wrist«(cổ tay) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900