словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

elbow на вьетнамском языке:

1. khuỷu tay khuỷu tay



Вьетнамский слово "elbow«(khuỷu tay) встречается в наборах:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh
Parts of the body in Vietnamese