словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

writer на вьетнамском языке:

1. nhà văn nhà văn


Một nhà văn phải kiên nhẫn.

Вьетнамский слово "writer«(nhà văn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350
Tên các ngành nghề trong tiếng Anh
Jobs in Vietnamese