словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

weapon на вьетнамском языке:

1. vũ khí vũ khí


Tôi luôn mang vũ khí bên người.

Вьетнамский слово "weapon«(vũ khí) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350
Vũ khí trong tiếng Anh
Weapons in Vietnamese