словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

interview на вьетнамском языке:

1. cuộc phỏng vấn cuộc phỏng vấn


Tôi có cuộc phỏng vấn với một diễn viên tối qua.

Вьетнамский слово "interview«(cuộc phỏng vấn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350