словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

weak на вьетнамском языке:

1. yếu yếu


Cậu chúng tôi vẫn còn yếu.

Вьетнамский слово "weak«(yếu) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 76 - 100