словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

weather на вьетнамском языке:

1. thời tiết thời tiết



Вьетнамский слово "weather«(thời tiết) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650

2. tên gọi thời tiết tên gọi thời tiết