словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

camera на вьетнамском языке:

1. máy ảnh máy ảnh


Tôi đi du lịch cùng cái máy ảnh của mình.

Вьетнамский слово "camera«(máy ảnh) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350