словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

war на вьетнамском языке:

1. chiến tranh chiến tranh


せんそうする(chiến tranh)

Вьетнамский слово "war«(chiến tranh) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100