словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

wallet на вьетнамском языке:

1. ví


Bạn có thể cho tôi một ví dụ không?
Tôi bị mất ví.

Вьетнамский слово "wallet«(ví) встречается в наборах:

Useful nouns - Các danh từ hữu ích