словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

member на вьетнамском языке:

1. thành viên thành viên


Bạn như là một thành viên trong gia đình vậy.

Вьетнамский слово "member«(thành viên) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100