словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

waitress на вьетнамском языке:

1. nữ phục vụ nữ phục vụ



Вьетнамский слово "waitress«(nữ phục vụ) встречается в наборах:

1200 vocab IELIS

2. bồi bàn nữ



Вьетнамский слово "waitress«(bồi bàn nữ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950

3. phục vụ nữ



Вьетнамский слово "waitress«(phục vụ nữ) встречается в наборах:

Nhà hàng - Restaurant