словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

walk на вьетнамском языке:

1. đi bộ đi bộ


Tôi thích đi bộ vào ban đêm.
Chờ tôi chút, tôi sẽ đi bộ.

Вьетнамский слово "walk«(đi bộ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850