словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

view на вьетнамском языке:

1. quang cảnh quang cảnh


Từ đây chúng ta có thể thấy quang cảnh ngoạn mục.

Вьетнамский слово "view«(quang cảnh) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150