словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

right на вьетнамском языке:

1. quyền quyền


Mỗi người đều có quyền được tự do và hạnh phúc.

Вьетнамский слово "right«(quyền) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100
bài học của tôi