словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

trouble на вьетнамском языке:

1. rắc rối


Bạn có bất cứ rắc rối nào không?

Вьетнамский слово "trouble«(rắc rối) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350