словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

computer на вьетнамском языке:

1. máy tính máy tính


Tôi có một cái máy tính với một bộ xử lí tốt.

Вьетнамский слово "computer«(máy tính) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200
Useful nouns - Các danh từ hữu ích
Thiết bị văn phòng trong tiếng Anh