словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

test на вьетнамском языке:

1. bài kiểm tra bài kiểm tra


Chúng tôi sẽ tiến hành một bài kiểm tra thông minh.

Вьетнамский слово "test«(bài kiểm tra) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200

2. kiểm tra


Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.