словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

figure на вьетнамском языке:

1. nhân vật nhân vật


Charles de Gaulle là một nhân vật quan trọng.

Вьетнамский слово "figure«(nhân vật) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200