словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

star на вьетнамском языке:

1. hình ngôi sao hình ngôi sao



Вьетнамский слово "star«(hình ngôi sao) встречается в наборах:

Hình học trong tiếng Anh
Shapes names in Vietnamese

2. ngôi sao ngôi sao



Вьетнамский слово "star«(ngôi sao) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200