словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

stupid на вьетнамском языке:

1. ngu ngốc ngu ngốc



2. ngốc nghếch ngốc nghếch



Вьетнамский слово "stupid«(ngốc nghếch) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Anh
Personality adjectives in Vietnamese