словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

intelligent на вьетнамском языке:

1. thông minh


Con trai bạn thật sự rất thông minh.

Вьетнамский слово "intelligent«(thông minh) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 126 - 150