словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

serious на вьетнамском языке:

1. nghiêm trọng


Lạm dụng rượu có thể dẫn tới nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Вьетнамский слово "serious«(nghiêm trọng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 151 - 175