словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

friendly на вьетнамском языке:

1. thân thiện thân thiện


Anh trai tôi rất thân thiện và vui vẻ.

Вьетнамский слово "friendly«(thân thiện) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 26 - 50
Features - Đặc trưng