словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

free на вьетнамском языке:

1. tự do tự do


Tôi cuối cùng cũng được tự do.
Ở Pháp tự do là một phần khẩu hiệu của quốc gia.

Вьетнамский слово "free«(tự do) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 1 - 25