словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

smile на вьетнамском языке:

1. nụ cười nụ cười


Bạn có nụ cười rất đẹp.

Вьетнамский слово "smile«(nụ cười) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550