словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

slow на вьетнамском языке:

1. chậm chậm


Luc là người chậm nhưng rất chính xác.

Вьетнамский слово "slow«(chậm) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 51 - 75
Features - Đặc trưng