словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

service на вьетнамском языке:

1. dịch vụ dịch vụ


Các dịch vụ đặc biệt phải thận trọng.

Вьетнамский слово "service«(dịch vụ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100