словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

line на вьетнамском языке:

1. dòng dòng


Dòng sông nhỏ chảy róc rách.

Вьетнамский слово "line«(dòng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100