словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

science на вьетнамском языке:

1. khoa học khoa học


Về / theo quan điểm khoa học mà nói
Ngành khoa học ngôn ngữ rất thú vị.

Вьетнамский слово "science«(khoa học) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350