словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

leg на вьетнамском языке:

1. cẳng chân cẳng chân



Вьетнамский слово "leg«(cẳng chân) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh
Parts of the body in Vietnamese