словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

environment на вьетнамском языке:

1. môi trường


Trái đất có môi trường nuôi dưỡng.

Вьетнамский слово "environment«(môi trường) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350