словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

memory на вьетнамском языке:

1. trí nhớ trí nhớ


Xin lỗi, tôi không có trí nhớ tốt.

Вьетнамский слово "memory«(trí nhớ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350

2. bộ nhớ