словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

ruler на вьетнамском языке:

1. thước thước


Tôi uống thuốc để chống lại cơn dị ứng của mình.

Вьетнамский слово "ruler«(thước) встречается в наборах:

Thiết bị văn phòng trong tiếng Anh
Office equipment in Vietnamese

2. cây thước cây thước



Вьетнамский слово "ruler«(cây thước) встречается в наборах:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Anh
School equipment in Vietnamese

3. cái thước cái thước